--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ế chồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ế chồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ế chồng
Your browser does not support the audio element.
+
(dành cho đàn bà) to be on the shelf
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
ế chồng
:
(dành cho đàn bà) to be on the shelf
+
ravishment
:
sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi
+
reprovingly
:
mắng mỏ, quở trách, khiển trách
+
imitability
:
tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được
+
teal
:
(động vật học) mòng két